Thị trường ô tô Việt Nam đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của VinFast, thương hiệu xe hơi nội địa đã nhanh chóng định vị mình với dải sản phẩm đa dạng từ xe xăng đến xe điện. Việc nắm rõ bảng giá xe VinFast mới nhất là thông tin quan trọng hàng đầu cho bất kỳ ai đang cân nhắc sở hữu một chiếc xe “Made in Vietnam”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào chi tiết bảng giá các dòng xe VinFast, từ những mẫu xe đô thị cỡ nhỏ đến các dòng SUV điện hiện đại.
VinFast không chỉ cạnh tranh bằng chất lượng và thiết kế, mà còn thường xuyên đưa ra các chính sách bán hàng và ưu đãi hấp dẫn, khiến bảng giá xe VinFast trở nên năng động và cần được cập nhật thường xuyên. Hiểu rõ cấu trúc giá, các loại phí đi kèm và chính sách hỗ trợ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh và phù hợp nhất.
Các Dòng Xe VinFast Đang Được Quan Tâm Hiện Nay
VinFast đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển danh mục sản phẩm, chuyển dịch trọng tâm từ xe động cơ đốt trong sang xe điện. Hiện tại, thị trường vẫn còn lưu hành và nhiều người tìm hiểu thông tin về cả hai loại hình này. Các dòng xe chủ lực (hoặc từng là chủ lực) của VinFast bao gồm:
- Xe xăng: Fadil (xe đô thị cỡ nhỏ), Lux A2.0 (sedan hạng E), Lux SA2.0 (SUV hạng E), President (SUV hạng sang). Dù VinFast đã dừng sản xuất xe xăng để tập trung vào xe điện, thông tin về giá bán ban đầu và giá xe cũ vẫn được nhiều người tìm kiếm.
- Xe điện: VF e34 (SUV hạng C), VF 8 (SUV hạng D), VF 9 (SUV hạng E), và các mẫu sắp ra mắt như VF 5 Plus (SUV hạng A), VF 6 (SUV hạng B), VF 7 (SUV hạng C Coupé). Đây là những dòng xe đang được VinFast đẩy mạnh.
Thông tin về bảng giá xe VinFast sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng dòng xe, phiên bản, thời điểm mua và các chương trình khuyến mãi áp dụng.
Chi Tiết Bảng Giá Xe VinFast Tham Khảo Từng Phiên Bản
Để giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn, dưới đây là bảng giá xe VinFast tham khảo cho một số mẫu xe phổ biến tại thời điểm cập nhật thông tin. Lưu ý, đây là giá niêm yết (chưa bao gồm các chi phí lăn bánh và có thể khác biệt tùy theo chính sách bán hàng của đại lý và thời điểm).
Bảng Giá VinFast Fadil
Mẫu xe hatchback hạng A từng rất được ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung, vận hành ổn định và giá cả phải chăng. Dù đã dừng sản xuất, thông tin về giá bán ban đầu vẫn là cơ sở để tham khảo giá xe cũ.
- Fadil Tiêu chuẩn: Khoảng 300 – 350 triệu đồng
- Fadil Nâng cao: Khoảng 350 – 400 triệu đồng
- Fadil Cao cấp: Khoảng 400 – 450 triệu đồng
Giá xe Fadil cũ sẽ phụ thuộc vào năm sản xuất, tình trạng xe, số km đã đi và chính sách của người bán.
Bảng Giá VinFast Lux A2.0
Chiếc sedan hạng E mang phong cách sang trọng và động cơ mạnh mẽ.
- Lux A2.0 Tiêu chuẩn: Khoảng 8xx – 9xx triệu đồng
- Lux A2.0 Nâng cao: Khoảng 9xx – 1.0xx tỷ đồng
- Lux A2.0 Cao cấp: Khoảng 1.0xx – 1.1xx tỷ đồng
Bảng Giá VinFast Lux SA2.0
Mẫu SUV 7 chỗ rộng rãi, đẳng cấp.
- Lux SA2.0 Tiêu chuẩn: Khoảng 1.1xx – 1.2xx tỷ đồng
- Lux SA2.0 Nâng cao: Khoảng 1.2xx – 1.3xx tỷ đồng
- Lux SA2.0 Cao cấp: Khoảng 1.4xx – 1.5xx tỷ đồng
Các dòng xe VinFast phổ biến và bảng giá tham khảo mới nhất
Bảng Giá Xe Điện VinFast VF e34
Mẫu SUV điện đầu tiên của VinFast tại Việt Nam, được định vị ở phân khúc C. VF e34 có chính sách thuê pin độc đáo.
- Giá xe (không kèm pin): Khoảng 710 triệu đồng
- Giá xe (kèm pin – tùy thời điểm): Có thể cao hơn giá không pin, tùy chính sách cụ thể.
- Chi phí thuê pin: Tính theo quãng đường di chuyển hàng tháng, có nhiều gói thuê khác nhau.
Bảng Giá Xe Điện VinFast VF 8
Mẫu SUV điện hạng D với nhiều công nghệ tiên tiến, hướng tới thị trường toàn cầu.
- VF 8 Eco (không kèm pin): Khoảng 1.1xx – 1.2xx tỷ đồng
- VF 8 Plus (không kèm pin): Khoảng 1.3xx – 1.4xx tỷ đồng
- Chi phí thuê pin VF 8: Tương tự VF e34, tính theo quãng đường, với các gói linh hoạt.
Bảng Giá Xe Điện VinFast VF 9
Mẫu SUV điện cỡ lớn hạng E, là flagship của dòng xe điện VinFast.
- VF 9 Eco (không kèm pin): Khoảng 1.4xx – 1.5xx tỷ đồng
- VF 9 Plus (không kèm pin): Khoảng 1.6xx – 1.7xx tỷ đồng
- Chi phí thuê pin VF 9: Các gói thuê pin tương ứng với dòng xe.
Ông Trần Văn Bình, chuyên gia phân tích thị trường ô tô, nhận định: “VinFast đã áp dụng chiến lược giá khá linh hoạt, đặc biệt với xe điện kèm theo chính sách thuê pin, nhằm giảm rào cản ban đầu cho người dùng. Khi xem xét bảng giá xe VinFast, người mua cần chú ý kỹ đến việc giá đã bao gồm pin hay chưa và chi phí vận hành về lâu dài.”
Giá Lăn Bánh Xe VinFast: Các Khoản Phí Cần Biết
Giá niêm yết chỉ là một phần của tổng chi phí khi mua xe mới. Để tính giá lăn bánh xe VinFast, bạn cần cộng thêm các loại thuế, phí bắt buộc theo quy định của nhà nước. Đây là điều quan trọng cần tính toán kỹ lưỡng.
Các khoản phí chính bao gồm:
- Lệ phí trước bạ: Khoảng 10-12% giá trị xe (tùy địa phương). Riêng xe điện VinFast đang có chính sách miễn/giảm lệ phí trước bạ theo quy định hiện hành (ví dụ: miễn 100% trong 3 năm đầu, sau đó giảm 50%).
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM; 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác.
- Phí đăng kiểm: Khoảng 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ: Tùy loại xe (xe cá nhân dưới 9 chỗ: 1.560.000 đồng/năm).
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc: Khoảng 480.000 đồng/năm.
Ngoài ra còn có thể phát sinh các chi phí không bắt buộc như bảo hiểm vật chất xe (nên mua để an tâm hơn), phí dịch vụ làm thủ tục,…
Công thức tính giá lăn bánh VinFast tạm tính:
Giá lăn bánh = Giá niêm yết + Lệ phí trước bạ + Phí đăng ký biển số + Phí đăng kiểm + Phí bảo trì đường bộ + Bảo hiểm TNDS bắt buộc
Ví dụ: Một chiếc VinFast VF e34 không kèm pin tại Hà Nội (miễn lệ phí trước bạ trong 3 năm đầu):
- Giá niêm yết: 710.000.000 VNĐ
- Lệ phí trước bạ: 0 VNĐ (do được miễn)
- Phí đăng ký biển số: 20.000.000 VNĐ
- Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 VNĐ
- Bảo hiểm TNDS: 480.000 VNĐ
=> Giá lăn bánh VinFast VF e34 tại Hà Nội (tạm tính): ~ 732.380.000 VNĐ + chi phí thuê pin hàng tháng.
Minh họa các khoản phí cấu thành giá lăn bánh xe VinFast
Các Chương Trình Ưu Đãi Xe VinFast Hiện Tại
VinFast thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ tài chính nhằm kích cầu và mang xe đến gần hơn với người tiêu dùng. Các hình thức ưu đãi phổ biến bao gồm:
- Giảm giá trực tiếp vào bảng giá xe VinFast niêm yết.
- Hỗ trợ lãi suất vay ngân hàng (ví dụ: cố định lãi suất trong thời gian đầu).
- Quà tặng kèm theo xe (bảo hiểm, phụ kiện…).
- Chính sách “đổi cũ lấy mới” nhận ưu đãi khi đổi xe cũ lấy xe VinFast mới.
- Các voucher mua xe được tặng kèm khi mua bất động sản VinHomes.
Những chương trình này thay đổi theo từng thời điểm, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý VinFast hoặc truy cập website chính thức để cập nhật thông tin ưu đãi mới nhất áp dụng cho bảng giá xe VinFast mà bạn quan tâm.
“Việc theo dõi các chương trình khuyến mãi là rất quan trọng. Đôi khi, một chương trình ưu đãi đúng thời điểm có thể giúp người mua tiết kiệm được đáng kể trên tổng giá lăn bánh xe VinFast.” – Ông Trần Văn Bình chia sẻ thêm.
Tổng Chi Phí Sở Hữu Và Nuôi Xe VinFast
Khi quyết định mua xe, không chỉ bảng giá xe VinFast ban đầu và chi phí lăn bánh là đủ. Bạn cần tính đến tổng chi phí sở hữu và nuôi xe hàng tháng/năm. Điều này bao gồm:
- Chi phí năng lượng: Tiền xăng (đối với xe xăng) hoặc tiền điện sạc (đối với xe điện). Chi phí điện sạc thường tiết kiệm hơn đáng kể so với tiền xăng.
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Thay dầu, lọc gió, kiểm tra các bộ phận theo lịch trình nhà sản xuất.
- Chi phí sửa chữa (nếu có): Phát sinh khi xe gặp sự cố hoặc cần thay thế phụ tùng.
- Chi phí bảo hiểm hàng năm: Tái tục bảo hiểm TNDS và bảo hiểm vật chất.
- Các loại phí khác: Phí cầu đường, phí gửi xe, phí rửa xe,…
- Chi phí thuê pin (đối với xe điện VinFast chính sách thuê pin): Khoản phí cố định hàng tháng tùy theo gói thuê và quãng đường di chuyển.
Đối với xe điện VinFast, chi phí thuê pin và chi phí sạc điện là hai khoản mục chính thay thế cho tiền xăng. Chính sách thuê pin giúp giảm giá mua xe ban đầu, nhưng bạn cần cân nhắc khoản chi phí thuê pin hàng tháng trong ngân sách vận hành.
Chính Sách Pin Xe Điện VinFast: Cần Biết Gì?
Chính sách pin là điểm đặc biệt của xe điện VinFast và có ảnh hưởng trực tiếp đến bảng giá xe VinFast phiên bản xe điện cũng như chi phí vận hành. VinFast cung cấp các gói thuê pin linh hoạt, giúp người dùng không phải chịu rủi ro về chai pin và được đổi pin mới khi dung lượng sụt giảm dưới ngưỡng nhất định (thường là 70%).
Việc lựa chọn gói thuê pin hay mua đứt pin (nếu có tùy chọn) sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và quãng đường bạn di chuyển hàng tháng. Thông tin chi tiết về các gói thuê pin và giá thuê luôn được VinFast cập nhật trên website chính thức.
Hiểu Rõ Các Loại Phí Khi Mua Xe VinFast Mới
Quay trở lại với các loại phí khi mua xe mới, việc nắm vững từng khoản phí giúp bạn dự trù ngân sách chính xác cho giá lăn bánh xe VinFast.
- Lệ phí trước bạ: Đây là loại phí lớn nhất sau giá xe, tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị xe do Bộ Tài chính quy định. Tỷ lệ này khác nhau giữa các tỉnh thành (Hà Nội, TP.HCM thường cao hơn) và có thể có chính sách ưu đãi cho xe điện như đã nêu.
- Phí đăng ký biển số: Khoản phí cố định để cấp biển số cho xe mới. Mức phí ở hai thành phố lớn cao hơn hẳn các khu vực khác.
- Phí đăng kiểm: Chi phí kiểm định chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho xe.
- Phí bảo trì đường bộ: Khoản phí sử dụng đường bộ, thu theo chu kỳ (thường là 1 năm hoặc 2 năm rưỡi).
- Bảo hiểm TNDS bắt buộc: Bảo hiểm cho thiệt hại gây ra cho bên thứ ba khi xảy ra tai nạn.
Tổng các loại phí này cộng vào giá niêm yết sẽ ra giá lăn bánh xe VinFast, số tiền cuối cùng bạn cần chi trả để chiếc xe có thể lưu thông hợp pháp trên đường.
Lời Khuyên Khi Tham Khảo Bảng Giá Xe VinFast
Để có thông tin chính xác và đầy đủ nhất về bảng giá xe VinFast và các chi phí liên quan, bạn nên:
- Truy cập website chính thức của VinFast: Đây là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất về giá niêm yết, chính sách bán hàng, và các chương trình ưu đãi hiện hành.
- Liên hệ trực tiếp với các đại lý VinFast ủy quyền: Đại lý có thể cung cấp bảng giá xe VinFast chi tiết theo từng phiên bản, tư vấn về giá lăn bánh cụ thể tại địa phương của bạn và thông báo về các chương trình khuyến mãi riêng của đại lý (nếu có).
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Khi đến đại lý, hãy yêu cầu nhân viên bán hàng cung cấp báo giá chi tiết bao gồm giá niêm yết, các khoản thuế phí lăn bánh, và các chi phí phát sinh khác (nếu có).
- Tìm hiểu kỹ về chính sách pin (đối với xe điện): Đảm bảo bạn hiểu rõ các gói thuê pin, chi phí hàng tháng và điều khoản liên quan.
Kết Luận
Việc tìm hiểu bảng giá xe VinFast là bước đầu tiên quan trọng trên hành trình sở hữu một chiếc xe “Made in Vietnam”. Từ các mẫu xe xăng đã ghi dấu ấn đến dòng xe điện hiện đại đang là trọng tâm phát triển, VinFast mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng Việt. Tuy nhiên, đừng chỉ dừng lại ở giá niêm yết. Hãy tính toán kỹ lưỡng giá lăn bánh xe VinFast, tìm hiểu các chương trình ưu đãi và cân nhắc tổng chi phí sở hữu về lâu dài, đặc biệt là chi phí pin đối với xe điện.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bảng giá xe VinFast và các yếu tố liên quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé! Hãy chia sẻ bài viết này để nhiều người cùng có thông tin hữu ích!