“Nhất quỷ nhì ma, thứ ba học trò”, câu tục ngữ xưa đã nói lên sự khó nhọc của con đường học vấn. Nhưng học hỏi, đặc biệt là học ngôn ngữ, sẽ mở ra cánh cửa đến với những chân trời mới, kết nối chúng ta với văn hóa và con người của nhiều quốc gia khác. Và hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những kỹ năng cơ bản nhất trong tiếng Nhật: cách đếm số từ 1 đến 10.
Giới thiệu về cách đếm số tiếng Nhật
Bạn đã bao giờ tò mò về cách người Nhật đếm số? Liệu họ có sử dụng những con số giống như chúng ta hay không? Cùng với sự phát triển của xã hội, tiếng Nhật đã du nhập vào Việt Nam và ngày càng được nhiều người yêu thích. Học đếm số là bước đầu tiên để bạn có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật.
Cách đọc các con số từ 1 đến 10
Con số 1: いち (ichi)
Con số 1 trong tiếng Nhật là “いち” (ichi), phát âm là “i-chi”. Bạn có thể tưởng tượng nó như một nét thẳng đơn giản, tượng trưng cho sự khởi đầu, sự đơn giản.
Con số 2: に (ni)
Con số 2 trong tiếng Nhật là “に” (ni), phát âm là “ni”. Hình ảnh hai nét cong tạo thành số 2 gợi liên tưởng đến sự kết hợp, sự song hành.
Con số 3: さん (san)
Con số 3 trong tiếng Nhật là “さん” (san), phát âm là “san”. Ba nét song song tạo thành số 3, tượng trưng cho sự cân bằng, sự phát triển.
Con số 4: し (shi)
Con số 4 trong tiếng Nhật là “し” (shi), phát âm là “shi”. Bốn nét nối liền nhau, tạo thành hình chữ thập, tượng trưng cho sự ổn định, sự vững chắc.
Con số 5: ご (go)
Con số 5 trong tiếng Nhật là “ご” (go), phát âm là “go”. Năm nét tạo thành vòng tròn, tượng trưng cho sự hoàn chỉnh, sự trọn vẹn.
Con số 6: ろく (roku)
Con số 6 trong tiếng Nhật là “ろく” (roku), phát âm là “ro-ku”. Sáu nét tạo thành hình chữ nhật, tượng trưng cho sự tổ chức, sự khoa học.
Con số 7: なな (nana)
Con số 7 trong tiếng Nhật là “なな” (nana), phát âm là “na-na”. Bảy nét tạo thành hình chữ V, tượng trưng cho sự linh hoạt, sự sáng tạo.
Con số 8: はち (hachi)
Con số 8 trong tiếng Nhật là “はち” (hachi), phát âm là “ha-chi”. Tám nét tạo thành hình chữ U, tượng trưng cho sự bảo vệ, sự an toàn.
Con số 9: きゅう (kyuu)
Con số 9 trong tiếng Nhật là “きゅう” (kyuu), phát âm là “kyuu”. Chín nét tạo thành hình chữ S, tượng trưng cho sự linh hoạt, sự biến đổi.
Con số 10: じゅう (juu)
Con số 10 trong tiếng Nhật là “じゅう” (juu), phát âm là “juu”. Mười nét tạo thành hình chữ X, tượng trưng cho sự kết thúc, sự hoàn thành.
Một số lưu ý khi học đếm số tiếng Nhật
- Cách phát âm: Khi phát âm các con số tiếng Nhật, bạn cần chú ý đến sự thay đổi thanh điệu. Ví dụ, “ichi” (1) có thanh điệu cao, trong khi “ni” (2) có thanh điệu thấp.
- Viết số: Cách viết các con số tiếng Nhật cũng có thể gây nhầm lẫn cho người mới học. Bạn nên tìm hiểu kỹ cách viết từng số và lưu ý các nét chữ.
Bảng giá dịch vụ dạy tiếng Nhật
Dịch vụ | Giá |
---|---|
Khóa học tiếng Nhật cơ bản | 2.000.000 VND |
Khóa học tiếng Nhật nâng cao | 3.000.000 VND |
Hỗ trợ học tiếng Nhật online | 500.000 VND/tháng |
Lưu ý khi học tiếng Nhật
Học tiếng Nhật không hề đơn giản. Bên cạnh việc học ngữ pháp, từ vựng, bạn cũng cần rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hãy kiên trì, nỗ lực và tìm kiếm sự trợ giúp từ những người có kinh nghiệm để bạn đạt được mục tiêu của mình.
Bạn có muốn học tiếng Nhật?
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ học tiếng Nhật hiệu quả nhất.
Số Điện Thoại: 0372899999
Email: [email protected]
Địa chỉ: 233 Cầu Giấy, Hà Nội
Chúng tôi có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Nhật!