Chào mừng bạn đến với PlayZone Hà Nội! Dù niềm đam mê của chúng ta thường xoay quanh thế giới game đầy kịch tính, hôm nay, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá một “màn chơi” khác quan trọng không kém: chinh phục nhà tuyển dụng Nhật Bản bằng một bản Hướng Dẫn Viết 履歴 書 (Rirekisho) hoàn hảo. Rirekisho không chỉ là một tài liệu xin việc đơn thuần; nó là tấm vé đầu tiên, là bộ mặt của bạn khi ứng tuyển vào các công ty Nhật. Một bản Rirekisho được trình bày chuyên nghiệp, chính xác và đúng chuẩn sẽ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên, mở ra cánh cửa đến những cơ hội nghề nghiệp mơ ước tại xứ sở hoa anh đào. Cùng chúng tôi “farm” kinh nghiệm và nâng cấp kỹ năng viết Rirekisho của bạn lên cấp độ Grandmaster nhé!
履歴 書 Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Quan Trọng Đến Thế?
Bạn có bao giờ tự hỏi 履歴 書 là gì và tại sao người Nhật lại xem trọng nó đến vậy không? Rirekisho (phát âm là “ree-reh-kee-sho”) là một loại sơ yếu lý lịch tiêu chuẩn của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong quá trình xin việc. Khác với CV ở các nước phương Tây thường linh hoạt về bố cục và nội dung, Rirekisho có các mẫu chuẩn, yêu cầu ứng viên điền thông tin vào các mục cố định. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, và đôi khi cả lý do ứng tuyển cũng như nguyện vọng của bạn.
Tầm quan trọng của Rirekisho nằm ở chỗ nó thể hiện sự tỉ mỉ, tôn trọng quy tắc và khả năng tuân thủ của ứng viên – những đức tính được đánh giá cao trong văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản. Một bản Rirekisho cẩu thả, sai sót có thể khiến bạn bị loại ngay lập tức, bất kể bạn có tài năng đến đâu. Ngược lại, một Rirekisho chuẩn mực, được chăm chút kỹ lưỡng sẽ chứng tỏ bạn là một ứng viên nghiêm túc, chuyên nghiệp và thực sự mong muốn cơ hội này.
Chuẩn Bị Gì Trước Khi Bắt Đầu Viết 履歴 書?
Trước khi bạn cầm bút (hoặc gõ phím) và bắt đầu quá trình hướng dẫn viết 履歴 書, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa để đảm bảo mọi thông tin bạn cung cấp đều chính xác và đầy đủ. Vậy, bạn nên chuẩn bị những gì?
Đầu tiên, hãy xác định mẫu Rirekisho phù hợp. Có nhiều loại mẫu Rirekisho khác nhau, từ mẫu JSL (JIS) thông dụng cho đến các mẫu chuyên biệt hơn. Đa số các mẫu đều có các mục cơ bản giống nhau, nhưng cách bố cục và chi tiết có thể khác một chút. Bạn có thể tìm thấy các mẫu Rirekisho miễn phí trên mạng hoặc mua tại các cửa hàng văn phòng phẩm ở Nhật.
Thứ hai, tập hợp tất cả thông tin cần thiết. Điều này bao gồm:
- Thông tin cá nhân: Họ tên đầy đủ, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ hiện tại, số điện thoại, địa chỉ email.
- Thông tin học vấn (学歴 – Gakureki): Tên trường, thời gian nhập học và tốt nghiệp từ cấp trung học phổ thông trở lên.
- Thông tin kinh nghiệm làm việc (職歴 – Shokureki): Tên công ty, thời gian làm việc, vị trí, mô tả công việc (ngắn gọn) và lý do nghỉ việc (nếu có).
- Bằng cấp, chứng chỉ (資格 – Shikaku) và kỹ năng: Liệt kê các chứng chỉ tiếng Nhật (JLPT), tiếng Anh (TOEIC, TOEFL), bằng lái xe, các kỹ năng đặc biệt (ví dụ: tin học văn phòng, lập trình).
- Thông tin liên hệ khẩn cấp (nếu có).
- Ảnh chân dung: Một bức ảnh thẻ 3x4cm hoặc 4x6cm (tùy mẫu), chụp trong vòng 3 tháng gần nhất, trang phục công sở, nền trắng hoặc xanh nhạt. Ảnh phải rõ nét và chuyên nghiệp.
“Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các thông tin trước khi bắt đầu viết Rirekisho giống như bạn đang xây dựng một bộ bài mạnh mẽ cho trận đấu lớn. Mọi thông tin cần phải chính xác, rõ ràng và có thể kiểm chứng được. Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của sự chuẩn bị!” – Tiến sĩ Kenji Tanaka, Chuyên gia tư vấn sự nghiệp.
Chi Tiết Từng Phần Khi Viết 履歴 書 Chuẩn Nhất
Đây là phần quan trọng nhất trong quá trình hướng dẫn viết 履歴 書. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng mục, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
1. Thông Tin Cá Nhân (個人情報 – Kojin Jōhō)
- Ngày điền/nộp: Ghi theo năm Nhật (元号 – Gengō) hoặc năm Tây (西暦 – Seireki). Ví dụ: Heisei 30 (2018), Reiwa 6 (2024).
- Họ tên (氏名 – Shimei): Ghi đầy đủ họ tên bằng chữ Romaji và/hoặc Katakana nếu yêu cầu. Phía trên có thể có mục furigana (ふりがな) hoặc furigana (フリガナ) để ghi cách đọc tên.
- Ngày sinh (生年月日 – Seinengappi) và Tuổi (年齢 – Nenrei): Ghi rõ ràng.
- Giới tính (性別 – Seibetsu): Nam (男) hoặc Nữ (女).
- Địa chỉ hiện tại (現住所 – Genjūsho): Ghi chi tiết, bao gồm mã bưu điện. Nếu có mục furigana, hãy điền cách đọc bằng Katakana.
- Số điện thoại (電話番号 – Denwa Bangō) và Email (メールアドレス – Mēru Adorēsu): Đảm bảo là thông tin liên lạc chính xác và bạn thường xuyên kiểm tra.
- Ảnh chân dung (写真 – Shashin): Dán ảnh thẻ đã chuẩn bị.
2. Học Vấn và Kinh Nghiệm Làm Việc (学歴・職歴 – Gakureki/Shokureki)
Đây là hai mục thường được gộp chung và trình bày theo thứ tự thời gian, bắt đầu từ cấp trung học phổ thông.
-
Học vấn (学歴 – Gakureki):
- Bắt đầu với dòng “学歴” (Học vấn) ở giữa.
- Liệt kê tên trường, khoa, chuyên ngành và thời gian nhập học/tốt nghiệp.
- Ghi rõ “入学” (nhập học) và “卒業” (tốt nghiệp).
- Ví dụ:
- 西暦2010年4月 xxx高等学校 入学 (Tháng 4/2010: Nhập học Trường THPT xxx)
- 西暦2013年3月 xxx高等学校 卒業 (Tháng 3/2013: Tốt nghiệp Trường THPT xxx)
- 西暦2013年4月 xxx大学 経済学部経済学科 入学 (Tháng 4/2013: Nhập học Khoa Kinh tế, Đại học xxx)
- 西暦2017年3月 xxx大学 経済学部経済学科 卒業 (Tháng 3/2017: Tốt nghiệp Khoa Kinh tế, Đại học xxx)
-
Kinh nghiệm làm việc (職歴 – Shokureki):
- Sau phần học vấn, cách một dòng và ghi “職歴” (Kinh nghiệm làm việc) ở giữa.
- Liệt kê tên công ty, thời gian làm việc (từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc), vị trí và mô tả ngắn gọn về công việc chính hoặc thành tựu nổi bật (nếu có đủ không gian).
- Khi vào công ty, ghi “入社” (nhập công ty). Khi nghỉ, ghi “退職” (nghỉ việc) và lý do (ví dụ: 一身上の都合により退職 – Nghỉ việc vì lý do cá nhân).
- Ví dụ:
- 西暦2017年4月 株式会社AAA 入社 (Tháng 4/2017: Nhập công ty AAA)
- 営業部にて法人向けソフトウェアの提案営業を担当。 (Phụ trách kinh doanh phần mềm cho khách hàng doanh nghiệp tại phòng kinh doanh.)
- 西暦2020年3月 株式会社AAA 一身上の都合により退職 (Tháng 3/2020: Nghỉ việc tại công ty AAA vì lý do cá nhân)
- Kết thúc mục này bằng dòng “現在に至る” (Hiện đang làm việc) nếu bạn vẫn đang làm, hoặc “以上” (Hết) nếu đã hoàn thành tất cả.
Mẫu Rirekisho cơ bản hướng dẫn điền thông tin cá nhân và học vấn chi tiết
3. Các Chứng Chỉ, Kỹ Năng và Sở Thích (免許・資格・特技・趣味 – Menkyo/Shikaku/Tokugi/Shumi)
-
Bằng cấp/Chứng chỉ (免許・資格 – Menkyo/Shikaku):
- Liệt kê các chứng chỉ quan trọng nhất từ cao đến thấp.
- Bắt đầu với “普通自動車第一種運転免許” (Bằng lái xe ô tô hạng B1 thông thường) nếu có, vì đây là một trong những chứng chỉ phổ biến nhất.
- Sau đó là các chứng chỉ chuyên môn, ngoại ngữ (JLPT N1, N2; TOEIC, TOEFL…). Ghi rõ ngày nhận và cấp độ.
- Ví dụ:
- 西暦2016年3月 日本語能力試験N1 合格 (Tháng 3/2016: Đỗ kỳ thi Năng lực tiếng Nhật N1)
- 西暦2017年7月 TOEIC公開テスト 850点取得 (Tháng 7/2017: Đạt 850 điểm TOEIC)
-
Kỹ năng đặc biệt/Sở thích (特技・趣味 – Tokugi/Shumi):
- Mục này không bắt buộc nhưng có thể giúp bạn thể hiện cá tính và khả năng giao tiếp.
- Chọn những kỹ năng hoặc sở thích có thể liên quan gián tiếp đến công việc hoặc cho thấy tính cách tích cực (ví dụ: chơi thể thao đồng đội thể hiện khả năng làm việc nhóm; đọc sách thể hiện tinh thần học hỏi). Tránh những điều quá cá nhân hoặc nhạy cảm.
- Ví dụ: “データ分析 (Data analysis)”, “チームでのプロジェクト推進 (Promoting projects in a team)”, “読書 (Reading)”, “スポーツ (Sports)”.
4. Lý Do Ứng Tuyển và Nguyện Vọng (志望の動機・本人希望記入欄 – Shibō no Dōki/Hon’nin Kibō Kinyūran)
Đây là phần để bạn tỏa sáng và thuyết phục nhà tuyển dụng.
-
Lý do ứng tuyển (志望の動機 – Shibō no Dōki):
- Giải thích rõ ràng tại sao bạn muốn làm việc cho công ty này và tại sao bạn lại phù hợp với vị trí này.
- Nghiên cứu kỹ về công ty và vị trí ứng tuyển. Liên hệ kinh nghiệm của bạn với yêu cầu công việc.
- Tránh những câu chung chung. Hãy thể hiện sự nhiệt huyết và hiểu biết của bạn về công ty.
- Khoảng 200-300 chữ (tiếng Nhật).
- Ví dụ: “貴社の〇〇という企業理念に深く共感し、特に〇〇の分野での社会貢献に魅力を感じました。これまでの〇〇の経験を活かし、貴社の発展に貢献したいと強く志望いたします。” (Tôi rất đồng cảm với triết lý kinh doanh [Tên triết lý] của quý công ty, và đặc biệt ấn tượng với đóng góp xã hội trong lĩnh vực [Tên lĩnh vực]. Tôi mong muốn tận dụng kinh nghiệm [Kinh nghiệm liên quan] của mình để đóng góp vào sự phát triển của quý công ty.)
-
Nguyện vọng cá nhân (本人希望記入欄 – Hon’nin Kibō Kinyūran):
- Đây là mục để bạn ghi rõ các yêu cầu hoặc nguyện vọng đặc biệt về lương, địa điểm làm việc, vị trí,…
- Nếu không có yêu cầu đặc biệt, hãy ghi “貴社規定に従います” (Tuân theo quy định của quý công ty) hoặc “特になし” (Không có gì đặc biệt).
- Tuyệt đối không nên đưa ra yêu cầu quá cao hoặc quá chi tiết ở bước này, trừ khi vị trí yêu cầu rõ ràng.
- Nếu bạn có nguyện vọng về mức lương hoặc địa điểm làm việc, hãy cân nhắc cẩn thận và chỉ ghi khi thực sự cần thiết, hoặc tốt hơn hết là để dành cho vòng phỏng vấn.
Hướng dẫn điền Rirekisho các mục chính về học vấn, kinh nghiệm làm việc và chứng chỉ
5. Các Mục Khác
Một số mẫu Rirekisho có thể có các mục bổ sung như:
- Thời gian có thể bắt đầu làm việc (入社可能時期 – Nyūsha Kanō Jiki): Ghi rõ bạn có thể bắt đầu từ khi nào.
- Người liên hệ khẩn cấp (緊急連絡先 – Kinkyū Renraku Saki): Thông tin của người thân trong trường hợp khẩn cấp.
- Thời gian có thể liên hệ (連絡希望時間帯 – Renraku Kibō Jikantai): Giúp nhà tuyển dụng liên hệ vào khung giờ phù hợp với bạn.
Mẹo Để 履歴 書 Của Bạn Nổi Bật Và Chinh Phục Nhà Tuyển Dụng
Để bản hướng dẫn viết 履歴 書 của bạn không chỉ đúng mà còn “chuẩn không cần chỉnh”, hãy bỏ túi những mẹo sau:
- Viết tay hay đánh máy? Trừ khi nhà tuyển dụng yêu cầu viết tay (có thể xảy ra với một số ngành nghề truyền thống), bạn nên ưu tiên đánh máy. Nếu phải viết tay, hãy viết thật cẩn thận, rõ ràng, không gạch xóa.
- Ảnh chân dung chuyên nghiệp: Đừng tiếc tiền chụp một bức ảnh thẻ chất lượng cao. Trang phục lịch sự, đầu tóc gọn gàng, khuôn mặt tươi tắn và tự tin sẽ tạo ấn tượng tốt.
- Không gian trống là vàng: Đừng cố gắng nhồi nhét quá nhiều thông tin vào một khoảng trống nhỏ. Hãy chắt lọc những gì quan trọng nhất.
- Kiểm tra lỗi: Đọc đi đọc lại nhiều lần, hoặc nhờ người có kinh nghiệm tiếng Nhật kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp. Một lỗi nhỏ cũng có thể làm giảm điểm chuyên nghiệp của bạn.
- Thích nghi với từng công ty: Mặc dù Rirekisho có mẫu chuẩn, bạn vẫn có thể điều chỉnh “Lý do ứng tuyển” và “Nguyện vọng” để phù hợp nhất với từng công ty và vị trí cụ thể.
- Trung thực là trên hết: Đừng gian lận thông tin. Nhà tuyển dụng Nhật Bản rất coi trọng sự trung thực.
“Một Rirekisho xuất sắc không chỉ là về việc điền đúng thông tin. Nó còn là về cách bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, sự tận tâm và mong muốn thực sự của mình với công việc. Hãy xem nó như cơ hội đầu tiên để chứng minh bạn là ứng viên phù hợp nhất.” – Bà Ayumi Sato, Trưởng phòng Tuyển dụng.
Sự Khác Biệt Giữa 履歴 書 (Rirekisho) và 職務経歴書 (Shokumu Keirekisho)
Khi nói đến hồ sơ xin việc ở Nhật, bạn sẽ thường nghe đến cả Rirekisho và 職務経歴書 (Shokumu Keirekisho). Nhiều người nhầm lẫn hai loại tài liệu này, nhưng chúng có mục đích và nội dung khác nhau.
Rirekisho (履歴書):
- Mục đích: Cung cấp thông tin tổng quan, cá nhân, học vấn và lịch sử làm việc một cách ngắn gọn, theo mẫu cố định.
- Nội dung chính: Thông tin cá nhân, ảnh, học vấn, kinh nghiệm làm việc (chỉ liệt kê), bằng cấp, kỹ năng, lý do ứng tuyển, nguyện vọng.
- Định dạng: Thường là 1-2 trang, có mẫu chuẩn.
- Tính chất: Mang tính chất hành chính, giới thiệu bản thân một cách cơ bản.
Shokumu Keirekisho (職務経歴書):
- Mục đích: Tập trung vào chi tiết kinh nghiệm làm việc, mô tả cụ thể về trách nhiệm, thành tựu, kỹ năng đã áp dụng trong các công việc trước đây. Nó tương tự như CV/Resume phương Tây.
- Nội dung chính: Mục tiêu nghề nghiệp, tóm tắt kinh nghiệm, chi tiết từng công việc (tên công ty, vị trí, thời gian, mô tả công việc, dự án tham gia, thành tựu định lượng), kỹ năng chuyên môn, kinh nghiệm quản lý (nếu có).
- Định dạng: Thường dài hơn Rirekisho (2-4 trang tùy kinh nghiệm), không có mẫu cố định, cho phép linh hoạt hơn trong cách trình bày.
- Tính chất: Mang tính chất chuyên môn, đi sâu vào khả năng và đóng góp thực tế của ứng viên.
So sánh Rirekisho và Shokumu Keirekisho sự khác biệt trong hồ sơ xin việc Nhật Bản
Đa số các công ty Nhật Bản sẽ yêu cầu cả hai loại tài liệu này. Rirekisho là tấm gương đầu tiên, còn Shokumu Keirekisho là nơi bạn kể câu chuyện chi tiết về sự nghiệp và năng lực của mình. Việc hiểu rõ vai trò của từng loại giấy tờ sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ một cách toàn diện và hiệu quả nhất. Hãy nhớ tham khảo thêm bài viết của chúng tôi về cách viết Shokumu Keirekisho để có cái nhìn tổng quát hơn về việc chuẩn bị hồ sơ xin việc tại Nhật nhé!
Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Viết 履歴 書 Và Cách Khắc Phục
Việc hướng dẫn viết 履歴 書 sẽ không trọn vẹn nếu chúng ta không nhắc đến những “bẫy” mà nhiều ứng viên thường mắc phải. Tránh được những sai lầm này, bạn đã tăng đáng kể cơ hội thành công của mình rồi đấy!
- Lỗi chính tả và ngữ pháp: Đây là sai lầm cơ bản nhưng thường xuyên xảy ra. Nó thể hiện sự thiếu cẩn trọng và thiếu chuyên nghiệp.
- Khắc phục: Đọc đi đọc lại nhiều lần, sử dụng các công cụ kiểm tra lỗi, và nhờ người bản xứ hoặc người có kinh nghiệm kiểm tra hộ.
- Ảnh không chuyên nghiệp: Sử dụng ảnh tự sướng, ảnh chụp vội, hoặc trang phục không phù hợp.
- Khắc phục: Đầu tư chụp ảnh thẻ tại studio chuyên nghiệp, với trang phục công sở (áo sơ mi, vest), nền trơn.
- Thông tin không chính xác hoặc thiếu trung thực: Cung cấp thông tin sai lệch về học vấn, kinh nghiệm hay bằng cấp.
- Khắc phục: Luôn trung thực. Nhà tuyển dụng Nhật Bản rất coi trọng đạo đức và có thể kiểm tra lại thông tin của bạn.
- Điền thông tin không đầy đủ hoặc bỏ trống: Để trống các mục hoặc không điền đủ thông tin theo yêu cầu.
- Khắc phục: Đảm bảo điền đầy đủ mọi mục cần thiết. Nếu không có gì để điền, hãy ghi “特になし” (Không có gì đặc biệt) thay vì bỏ trống.
- Lý do ứng tuyển chung chung: Viết lý do ứng tuyển sáo rỗng, không liên quan đến công ty hoặc vị trí.
- Khắc phục: Nghiên cứu kỹ công ty, hiểu rõ triết lý, sản phẩm/dịch vụ của họ. Liên hệ kinh nghiệm của bạn với yêu cầu công việc và thể hiện sự nhiệt huyết thực sự.
- Không chú ý đến quy tắc điền: Ví dụ, không ghi theo năm Nhật (Gengō) nếu mẫu yêu cầu, hoặc không ghi rõ “入社” (nhập công ty) và “退職” (nghỉ việc).
- Khắc phục: Luôn đọc kỹ hướng dẫn trên mẫu Rirekisho và tuân thủ các quy tắc ghi chép của Nhật Bản.
- Viết quá dài hoặc quá ngắn: Đặc biệt là phần lý do ứng tuyển.
- Khắc phục: Cố gắng điền vừa đủ không gian cho phép, tránh vượt quá hoặc để trống quá nhiều.
Kết Luận
Viết một bản 履歴 書 hoàn hảo có thể là một thử thách, nhưng với những hướng dẫn viết 履歴 書 chi tiết từ PlayZone Hà Nội và sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể tạo ra một hồ sơ ấn tượng, giúp bạn nổi bật giữa các ứng viên khác. Hãy nhớ rằng, Rirekisho không chỉ là một tài liệu; nó là cơ hội đầu tiên để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tỉ mỉ và mong muốn thực sự của mình với cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản.
Chúc bạn may mắn trong hành trình chinh phục nhà tuyển dụng và đạt được “level up” trong sự nghiệp của mình! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác hoặc muốn chia sẻ kinh nghiệm viết Rirekisho của mình, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé. Cộng đồng PlayZone Hà Nội luôn sẵn lòng “combat” cùng bạn! Và đừng quên, chúng tôi sẽ luôn có những bài viết chất lượng khác để hỗ trợ bạn trên mọi chặng đường, từ game đến sự nghiệp!